Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bổ túc
[bổ túc]
|
to give a refresher course; to give continuation education
To give a professional refresher course to cadres
To teach a continuation school
complementary, supplementary
Continuation school
An evening continuation class for workers
Supplementary education; advanced cultural training
Supplementary technical training
Supplementary occupational training